Có 2 kết quả:

浑然一体 hún rán yī tǐ ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄧ ㄊㄧˇ渾然一體 hún rán yī tǐ ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄧ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend into one another
(2) to blend together well

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend into one another
(2) to blend together well

Bình luận 0